Có 2 kết quả:

充当 chōng dāng ㄔㄨㄥ ㄉㄤ充當 chōng dāng ㄔㄨㄥ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve as
(2) to act as
(3) to play the role of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve as
(2) to act as
(3) to play the role of

Bình luận 0